ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
8:54 | 1.3 m | 59 | |
16:23 | 1.3 m | 57 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
3:44 | 1.3 m | 55 | |
11:35 | 1.4 m | 55 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
2:47 | 0.9 m | 57 | |
11:33 | 1.7 m | 57 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
2:56 | 0.6 m | 63 | |
12:12 | 2.0 m | 67 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
3:33 | 0.2 m | 71 | |
13:00 | 2.1 m | 75 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
4:24 | 0.1 m | 79 | |
13:51 | 2.3 m | 82 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
5:23 | 0.0 m | 84 | |
14:44 | 2.3 m | 86 |
Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (4.0 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (8 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (9 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (10 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (11 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (17 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (19 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (25 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (30 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (30 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (39 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (48 km) | Hon Nieu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (50 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (51 km)