ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
9:18 | 0.0 m | 69 | |
19:04 | 2.6 m | 65 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
10:06 | 0.1 m | 61 | |
19:45 | 2.4 m | 58 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
10:46 | 0.4 m | 54 | |
20:16 | 2.1 m | 51 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
11:13 | 0.6 m | 48 | |
20:29 | 1.9 m | 45 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
11:06 | 0.9 m | 44 | |
19:50 | 1.6 m | 42 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
8:35 | 1.2 m | 42 | |
17:04 | 1.4 m | 43 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
4:32 | 1.0 m | 44 | |
13:48 | 1.7 m | 46 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (3.9 km) | Hon Nieu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (4.1 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (8 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (10 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (13 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (17 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (18 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (23 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (24 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (31 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (36 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (37 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (38 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (39 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (43 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (44 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (44 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (48 km)