ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
8:58 | 0.5 m | 76 | |
18:02 | 3.0 m | 73 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
9:32 | 0.6 m | 71 | |
18:26 | 2.6 m | 68 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
9:51 | 1.1 m | 64 | |
18:21 | 2.3 m | 61 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
8:15 | 1.5 m | 59 | |
16:14 | 2.0 m | 57 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
3:05 | 1.5 m | 55 | |
11:26 | 2.2 m | 55 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
2:08 | 1.1 m | 57 | |
11:24 | 2.6 m | 57 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
2:17 | 0.6 m | 63 | |
12:03 | 3.1 m | 67 |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (13 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (13 km) | Hon Nieu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (16 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (17 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (21 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (25 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (25 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (28 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (30 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (31 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (38 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (39 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (45 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (48 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (55 km)