ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
8:31 | 0.0 m | 69 | |
17:53 | 3.4 m | 65 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
9:19 | 0.2 m | 61 | |
18:34 | 3.1 m | 58 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
9:59 | 0.6 m | 54 | |
19:05 | 2.7 m | 51 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
10:26 | 0.8 m | 48 | |
19:18 | 2.4 m | 45 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
10:19 | 1.2 m | 44 | |
18:39 | 2.1 m | 42 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
7:48 | 1.6 m | 42 | |
15:53 | 1.9 m | 43 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
3:45 | 1.4 m | 44 | |
12:37 | 2.2 m | 46 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (8 km) | Hon Nieu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (8 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (10 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (14 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (18 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (19 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (23 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (26 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (28 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (28 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (31 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (33 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (40 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (42 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (47 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (48 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (49 km)