ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
6:37 | -0.4 m | 81 | |
16:23 | 3.8 m | 79 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
7:34 | -0.3 m | 76 | |
17:13 | 3.6 m | 72 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
8:27 | -0.1 m | 69 | |
18:00 | 3.4 m | 65 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
9:15 | 0.1 m | 61 | |
18:41 | 3.2 m | 58 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
9:55 | 0.5 m | 54 | |
19:12 | 2.8 m | 51 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
10:22 | 0.8 m | 48 | |
19:25 | 2.5 m | 45 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
10:15 | 1.2 m | 44 | |
18:46 | 2.1 m | 42 |
Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (11 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (13 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (14 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (19 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (21 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (26 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (26 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (32 km) | Hon Nieu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (33 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (36 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (39 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (44 km) | Hon Me ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (45 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (46 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (49 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (51 km)