ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
10:17 | 0.7 m | 86 | |
18:30 | 1.8 m | 81 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
11:32 | 1.1 m | 75 | |
18:12 | 1.5 m | 68 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
2:01 | 1.4 m | 62 | |
6:15 | 1.4 m | 62 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
0:41 | 1.1 m | 50 | |
9:04 | 1.8 m | 50 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
0:43 | 0.7 m | 44 | |
10:21 | 2.1 m | 44 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.4 m | 48 | |
11:27 | 2.3 m | 48 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.3 m | 58 | |
12:31 | 2.5 m | 64 |
Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (5 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (8 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (10 km) | Hon Nieu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (11 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (12 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (15 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (18 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (23 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (25 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (30 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (31 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (32 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (35 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (36 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (37 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (39 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (44 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (44 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (47 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (50 km)