ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
7:30 | 0.0 m | 87 | |
16:23 | 2.3 m | 85 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
8:27 | 0.2 m | 83 | |
17:07 | 2.2 m | 80 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
9:19 | 0.3 m | 77 | |
17:44 | 2.0 m | 73 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
10:06 | 0.7 m | 68 | |
18:13 | 1.7 m | 64 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
10:48 | 0.9 m | 59 | |
18:26 | 1.5 m | 54 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
11:29 | 1.3 m | 49 | |
17:44 | 1.3 m | 44 |
ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು | ಎತ್ತರ | ಗುಣಾಂಕ | |
---|---|---|---|
3:23 | 1.2 m | 40 | |
3:31 | 1.3 m | 40 | |
8:25 | 1.2 m | 40 | |
7:09 | 1.3 m | 40 | |
12:17 | 1.2 m | 37 | |
14:38 | 1.3 m | 37 |
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (1.1 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (5 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (7 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (8 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (9 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (16 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (21 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (26 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (28 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (31 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (39 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (40 km) | Hon Nieu ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (41 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (43 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (49 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ರ ಉಬ್ಬರವಿಳಿತಗಳು (56 km)